8U8A7303

Thép thanh

MÔ TẢ:
Kích thước: Từ Ø10 - Ø40
Chiều dài: L = 11.7 m
Trọng lượng bó thép: W = 3 tons
Bề mặt: Bóng, không dạn nứt, có dập nổi thương hiệu “VIS” và đường kính thanh thép, Ví dụ:  VIS CB5 d36
Mầu sắc: Có màu xanh đặc trưng

 

TIÊU CHUẨN SẢN XUẤT
Sản phẩm được sản xuất theo các tiêu chuẩn: ASTM A615 / A615M-20 (Mỹ), JIS G 3112: 2020 (Nhật Bản), TCNVN 1651-2: 2018 (Việt Nam).

 

ĐƠN TRỌNG

TIÊU CHUẨN

ĐƯỜNG KÍNH

(mm)

TIẾT DIỆN NGANG

(mm2)

ĐƠN TRỌNG

(Kg/m)

DUNG SAI ĐƠN TRỌNG

(%)

TCVN 1651-2:2018

D10

78.5

0.617

±6

D12

113

0.888

D14

154

1.21

±5

 

 

D16

201

1.58

D18

255

2.00

D20

314

2.47

D22

380

2.98

D25

491

3.85

±4

 

 

 

 

 

D28

616

4.83

D32

804

6.31

D36

1018

7.99

D40

1257

9.86

D50

1964

15.42

ASTM A615/A615M -20

D10

71

0.560

±6

D13

129

0.994

D16

199

1.552

D19

284

2.235

D22

387

3.042

D25

510

3.973

D29

645

5.060

D32

819

6.404

D36

1006

7.907

JIS G3112 : 2020

D10

71.33

0.560

±6

D13

126.70

0.995

D16

198.60

1.56

±5

D19

286.50

2.25

D22

387.10

3.04

D25

506.70

3.98

D29

642.40

5.04

±4

D32

794.20

6.23

D35

956.60

7.51

ĐẶC ĐIỂM CƠ TÍNH

TIÊU CHUẨN

MÁC THÉP

Giới hạn chảy

(N/mm2)

Giới hạn bền

(N/mm2)

Độ giãn dài

(%)

Đặc tính uốn

Góc uốn  (0)

Đường kính gối uốn

(mm)

TCVN

1651-2:2018

CB300-V

300 min

450 min

16 min

160o- 180o

   3D với  D ≤ 16

6D với 16 < D ≤ 32

7D với 32 < D ≤ 50

CB400-V

400 min

570 min

14 min

160o- 180o

4D với  D ≤ 16

6D với 16 < D ≤ 32

7D với 32 < D ≤ 50

CB500-V

500 min

650 min

14 min

160o- 180o

5D với  D ≤ 16

6D với 16 < D ≤ 32

7D với 32 < D ≤ 50

CB600-V

600 min

710 min

14 min

90o

6D với D ≤ 32

7D với 32 < D ≤ 50

ASTM A615/A615M-20

Grade 40

280 min

420 min

D10                 : 11min

D13,16,19       : 12min

180o

D10,13,16 : 3.5D

D19           :5D

Grade 60

420 min

550 min

D10, 13,16,19 : 9min

D22, 25           : 8min

D29,32,36       : 7min

180o

D10,13,16 : 3.5D

D19,22,25 :5D

D29,32,36: 7D

JIS G3112:2020

SD 295

295 min

440-600

16 min với D<25

17 min với D ≥25

180o

3D với D ≤ 16

4D với D > 16

SD 345

345-440

490 min

18 min với D<25

19 min với D ≥25

180o

3D với D ≤ 16

4D với D > 16 <41

5D với D=51

SD 390

390-510

560 min

16 min với D<25

17 min với D ≥25

180o

5D

SD 490

490-625

620 min

12 min với D<25

13 min với D ≥25

90o

4D

DẤU HIỆU NHẬN BIẾT